--

khiển muộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiển muộn

+  

  • (cũ) Dispel one's sorrow
    • Uống rượu khiển muộn
      To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiển muộn"
Lượt xem: 683